| 去买水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Go buy fruit | ⏯ |
| 我回来啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive come back | ⏯ |
| 我回来啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back | ⏯ |
| 也帮忙买点水果回来!苹果,香蕉,桔子等 🇨🇳 | 🇬🇧 Also help buy some fruit back! Apples, bananas, oranges, etc | ⏯ |
| 你想买水果 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to buy fruit | ⏯ |
| 我在买水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Im buying fruit | ⏯ |
| 我们你买点水果回家吃 🇨🇳 | 🇬🇧 We you buy some fruit to eat home | ⏯ |
| 我要去买水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy fruit | ⏯ |
| 啦啦啦,来了啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦哎呀图写一下这个写一下吸脂诶m 🇨🇳 | 🇬🇧 啦啦啦,来了啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦哎呀图写一下这个写一下吸脂诶m | ⏯ |
| 爸爸,你回来啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, are you back | ⏯ |
| 卡啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 卡啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦 | ⏯ |
| 你说句水果,水果,水果,水果 🇨🇳 | 🇬🇧 You say fruit, fruit, fruit, fruit | ⏯ |
| 妈妈,我们去水果店买水果吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, lets go to the fruit shop and buy fruit | ⏯ |
| 我们去买水果吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go buy fruit to eat | ⏯ |
| 我想买一些水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy some fruit | ⏯ |
| 你们去买水果呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to buy fruit | ⏯ |
| 你买了多少水果 🇨🇳 | 🇬🇧 How much fruit did you buy | ⏯ |
| 我在网上买水果 🇨🇳 | 🇬🇧 I buy fruit on the Internet | ⏯ |
| 我们用水来洗水果 🇨🇳 | 🇬🇧 We wash fruit with water | ⏯ |
| 我现在在金果园买水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Im buying fruit in the Golden Orchard now | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |