| 这个拿两盒吃一个星期 🇨🇳 | 🇬🇧 This one takes two boxes and eats it for a week | ⏯ |
| 这四个盒子,这是一个盒子 🇨🇳 | 🇬🇧 These four boxes, this is a box | ⏯ |
| 我这个一盒是十个,你要盒子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I this box is ten, do you want a box | ⏯ |
| 把这个线盒子拿过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Take this line box over | ⏯ |
| 这是一个盒子 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a box | ⏯ |
| 从这盒子里拿一双袜子 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a pair of socks from this box | ⏯ |
| 我去拿盒香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get a box of cigarettes | ⏯ |
| 给我再拿六盒 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me six more boxes | ⏯ |
| 拿一个这个是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Take one of this, dont you | ⏯ |
| 我喜欢这个盒子 🇨🇳 | 🇬🇧 I like this box | ⏯ |
| 帮我拿一瓶这个酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me a bottle of this wine | ⏯ |
| 这个板子再给我拿一个 🇨🇳 | 🇬🇧 This board will give me another one | ⏯ |
| 一个铅笔盒 🇨🇳 | 🇬🇧 A pencil case | ⏯ |
| 一个一个拿 🇨🇳 | 🇬🇧 One to one | ⏯ |
| 拿一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Take one | ⏯ |
| 这个面膜有一盒的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does this mask have a box | ⏯ |
| 这个盒子太重了,以至于我拿不起它 🇨🇳 | 🇬🇧 The box is so heavy that I cant afford it | ⏯ |
| 包装盒怎么拿走40个 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you take 40 boxes | ⏯ |
| 漂亮,这个拿一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty, take this | ⏯ |
| 这个盒子不卖 🇨🇳 | 🇬🇧 This box is not for sale | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |