| 你有几个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a few kids | ⏯ |
| 你有几个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 How many children do you have | ⏯ |
| 你有几个小孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a few kids | ⏯ |
| 有几个小孩啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kids are there | ⏯ |
| 几个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kids | ⏯ |
| 你家几个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 How many kids are you in | ⏯ |
| 你有几个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 How many children do you have | ⏯ |
| 你有几个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a few kids | ⏯ |
| 你有几个孩子,有几个女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 How many children do you have and how many daughters do you have | ⏯ |
| 你们家里有几个小孩子啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How many children are there in your family | ⏯ |
| 有几个男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a couple of boys | ⏯ |
| 你有小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You have kids | ⏯ |
| 你几个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 How many of your kids | ⏯ |
| 你有孩子,你有小孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You have children, do you have children | ⏯ |
| 你个小屁孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You little | ⏯ |
| 大人小孩的都有,小孩子只有几千,大人的有几万 🇨🇳 | 🇬🇧 Adults and children have, children only a few thousand, adults tens of thousands | ⏯ |
| 你有没有小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any children | ⏯ |
| 我有一个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a child | ⏯ |
| 我有两个小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I have two children | ⏯ |
| 他们两个也几个小孩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyve got two kids, too | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |