Vietnamese to Chinese

How to say Tôi ở đó in Chinese?

我当时在

More translations for Tôi ở đó

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel

More translations for 我当时在

当我正在看书时  🇨🇳🇬🇧  While I was reading a book
当我离开时,她在  🇨🇳🇬🇧  She was when I left
当时在新溪  🇨🇳🇬🇧  It was at New Creek
当时  🇨🇳🇬🇧  Was
当我离开时,他正在家  🇨🇳🇬🇧  He was at home when I left
当时是他在负责  🇨🇳🇬🇧  He was in charge
当时神  🇨🇳🇬🇧  At that time, God
当我们上网时  🇨🇳🇬🇧  When were online
当时我年纪小  🇨🇳🇬🇧  I was young
当我累的时候  🇨🇳🇬🇧  When Im tired
及时行乐,活在当下  🇨🇳🇬🇧  Live in the moment
及时行事,活在当下  🇨🇳🇬🇧  Act in a timely manner and live in the moment
当他在上班的时候 我在吃香蕉  🇨🇳🇬🇧  When he was at work, I was eating bananas
当我在做作业时,有人敲门  🇨🇳🇬🇧  While I was doing my homework, someone knocked at the door
当我在过一条马路的时候  🇨🇳🇬🇧  When I was crossing a road
当…的时候  🇨🇳🇬🇧  When... When
当下.时光  🇨🇳🇬🇧  Now, Time
当我有空的时候  🇨🇳🇬🇧  When Im free
当我失意的时候  🇨🇳🇬🇧  When Im disappointed
当我十岁的时候  🇨🇳🇬🇧  When I was ten years old