| 买烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy cigarettes | ⏯ |
| 买盒烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a box of cigarettes | ⏯ |
| 买包烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a pack of cigarettes | ⏯ |
| 你要买烟 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to buy cigarettes | ⏯ |
| 我要买烟 🇨🇳 | 🇬🇧 I would like to buy cigarettes | ⏯ |
| 买包烟,买一瓶水 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a pack of cigarettes and a bottle of water | ⏯ |
| 我要买香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy cigarettes | ⏯ |
| 我想买包烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a pack of cigarettes | ⏯ |
| 哪里有买烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy cigarettes | ⏯ |
| 我买一盒烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy a box of cigarettes | ⏯ |
| 去抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Go smoke | ⏯ |
| 我要买一包烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a pack of cigarettes | ⏯ |
| 我想买一包烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a pack of cigarettes | ⏯ |
| 我想买一盒烟 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a box of cigarettes | ⏯ |
| 我需要买香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to buy cigarettes | ⏯ |
| 呢度冇,香烟买 🇭🇰 | 🇬🇧 No, cigarettes to buy | ⏯ |
| 我想买包香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a pack of cigarettes | ⏯ |
| 请问 我想买烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, Id like to buy a cigarette | ⏯ |
| 那你明天来买买烟吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you come and buy cigarettes tomorrow | ⏯ |
| 我去抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to smoke | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| mmvtnusaJs:b5m- •ümn tua: iuã ñ0á:ülJ u:iuñ17 Fia o: ñ u: lá 🇨🇳 | 🇬🇧 mmvtnusaJs:b5m- the mn tua: iuu0: lJ u:iu?17 Fia o: ?u: l | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |