Chinese to Vietnamese

How to say 会不会修 in Vietnamese?

Nó sẽ được sửa chữa

More translations for 会不会修

你会不会修眉  🇨🇳🇬🇧  Can you trim your eyebrows
我会修复  🇨🇳🇬🇧  Ill fix it
会不会  🇨🇳🇬🇧  Will
哦,不会不会  🇨🇳🇬🇧  Oh, no, no
会不会干  🇨🇳🇬🇧  It wont dry
你会不会  🇨🇳🇬🇧  Would you
会不会苦  🇨🇳🇬🇧  Will it be bitter
我的朋友会修  🇨🇳🇬🇧  My friend will fix it
不会  🇨🇳🇬🇧  No
不会  🇨🇳🇬🇧  Cant
不是都不会,你会不会开始  🇨🇳🇬🇧  No, you wont start
会不会酸痛  🇨🇳🇬🇧  Will it be sore
会不会堵车  🇨🇳🇬🇧  Will it be stuck
会不会罚款  🇨🇳🇬🇧  Will it be fine
他会不会开  🇨🇳🇬🇧  Will he drive
会说不会做  🇨🇳🇬🇧  will say they wont do it
从不会到会  🇨🇳🇬🇧  Never come to the meeting
会不会掉色  🇨🇳🇬🇧  Will it fade
会不会很厚  🇨🇳🇬🇧  Its going to be thick
会不会去的  🇨🇳🇬🇧  Will it be gone

More translations for Nó sẽ được sửa chữa

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not