| 买许多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a lot of things | ⏯ |
| 我去买东西我要买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping.I want to buy something | ⏯ |
| 你好 我想买东西 多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, i want to buy something How much money | ⏯ |
| 东西好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Things are all right | ⏯ |
| 买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Shopping | ⏯ |
| 我去买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping | ⏯ |
| 买东西太难了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard to buy | ⏯ |
| 可以买东西了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can buy something | ⏯ |
| 我给我爸妈买了东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought something for my parents | ⏯ |
| 吃点东西感觉好多了 🇨🇳 | 🇬🇧 It feels better to eat something | ⏯ |
| 过节的东西都买好了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 All the things youve bought for the holidays | ⏯ |
| 我去买个东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy something | ⏯ |
| 我想要买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy something | ⏯ |
| 我想买东西吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy something to eat | ⏯ |
| 帮我购买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me buy things | ⏯ |
| 我要去买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going shopping | ⏯ |
| 我没有买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt buy anything | ⏯ |
| 我要买点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy something | ⏯ |
| 东西都买齐了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you bought everything | ⏯ |
| 他买了一些东西 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought something | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |