| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| I 🇨🇳 | 🇬🇧 Ⅰ | ⏯ |
| I 🇰🇷 | 🇬🇧 Ⅰ | ⏯ |
| i 🇨🇳 | 🇬🇧 Ⅰ | ⏯ |
| 林东兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Lin Dongxing | ⏯ |
| LIO!I 🇨🇳 | 🇬🇧 LIO! Ⅰ | ⏯ |
| i Gates 🇨🇳 | 🇬🇧 Ⅰ Gates | ⏯ |
| 我叫袁东林 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Yuan Donglin | ⏯ |
| 樊林林 🇨🇳 | 🇬🇧 Yulin | ⏯ |
| 森林林区 🇨🇳 | 🇬🇧 Forested areas | ⏯ |
| 15号我在桂林买的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 What I bought in Guilin on the 15th | ⏯ |
| 希望是个美好的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Hope is a beautiful thing | ⏯ |
| I see a pig eating my pizza 🇨🇳 | 🇬🇧 Ⅰ See a pig eating my pizza | ⏯ |
| I see a pig eating my pizza 🇨🇳 | 🇬🇧 Ⅰ see a pig eating my pizza | ⏯ |
| 吉林省抚松县东岗镇小市场东宝商店 🇨🇳 | 🇬🇧 Dongbao Store, Donggang Town, Fusong County, Jilin Province | ⏯ |
| 森林 🇨🇳 | 🇬🇧 Forest | ⏯ |
| 博林 🇨🇳 | 🇬🇧 Boleyn | ⏯ |
| 林美 🇨🇳 | 🇬🇧 Lin Mei | ⏯ |
| 姚林 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Lin | ⏯ |
| 农林 🇨🇳 | 🇬🇧 Forestry | ⏯ |
| 林子 🇨🇳 | 🇬🇧 Woods | ⏯ |