| 你好给我来杯热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, give me a cup of hot water | ⏯ |
| 请给我来一杯热开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a cup of hot water | ⏯ |
| 把手机给我拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring me your cell phone | ⏯ |
| 热水热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
| 请给我一点热水开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me some hot water | ⏯ |
| 拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it | ⏯ |
| 请给我一杯热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a cup of hot water | ⏯ |
| 这边给你水过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres the water for you | ⏯ |
| 来一杯热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Get a cup of hot water | ⏯ |
| 热热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot water | ⏯ |
| 哥哥给我拿杯水 🇰🇷 | 🇬🇧 Im not going to go through it | ⏯ |
| 热水器热水闹不出来,弄不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 The water heater hot water doesnt come out, it cant get out | ⏯ |
| 给我来杯水 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a glass of water | ⏯ |
| 给我来点水 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me some water | ⏯ |
| 请给我一杯热开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a cup of hot water | ⏯ |
| 麻烦给我一杯热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a cup of hot water | ⏯ |
| 可以给我点热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me some hot water | ⏯ |
| 我一会过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be here to get it | ⏯ |
| 我帮你拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it for you | ⏯ |
| 去拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Go get it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| 戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |