Chinese to Vietnamese

How to say 老板会骂我的 in Vietnamese?

Ông chủ sẽ mắng tôi

More translations for 老板会骂我的

如果我不喝酒老板会骂  🇨🇳🇬🇧  If I dont drink, the boss will swear
我的老板  🇨🇳🇬🇧  My boss
我的老板,那个是你的老板  🇨🇳🇬🇧  My boss, thats your boss
老板的  🇨🇳🇬🇧  Bosss
我老板  🇨🇳🇬🇧  My boss
我不会骂人  🇨🇳🇬🇧  I dont swear
我们老板是非常好的老板  🇨🇳🇬🇧  Our boss is a very good boss
听老板的  🇨🇳🇬🇧  Listen to the boss
好的,老板  🇨🇳🇬🇧  All right, boss
老板买的  🇨🇳🇬🇧  The boss bought it
老板老板,你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, boss
我是老板  🇨🇳🇬🇧  Im the boss
接我老板  🇨🇳🇬🇧  Pick up my boss
老板  🇰🇷🇬🇧  老 caught
老板  🇨🇳🇬🇧  boss
老板  🇨🇳🇬🇧  Boss
老板  🇭🇰🇬🇧  Boss
不过我的老板可不是一般的老板  🇨🇳🇬🇧  But my boss is not the average boss
我是这儿的老板  🇨🇳🇬🇧  Im the boss here
我的老板在这里  🇨🇳🇬🇧  My bosss here

More translations for Ông chủ sẽ mắng tôi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i