| 一般用于带电脑的焊锡机,可以电脑控制温度  🇨🇳 | 🇬🇧  Generally used for soldering machine with computer, can control the temperature of the computer | ⏯ | 
| 电脑可以连网吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can a computer connect to the Internet | ⏯ | 
| 复制  🇨🇳 | 🇬🇧  copy | ⏯ | 
| 电脑电脑  🇨🇳 | 🇬🇧  A computer | ⏯ | 
| 电脑电脑课  🇨🇳 | 🇬🇧  Computer Class | ⏯ | 
| 复制品  🇨🇳 | 🇬🇧  Copies | ⏯ | 
| 复制我  🇨🇳 | 🇬🇧  Copy me | ⏯ | 
| 复制子  🇨🇳 | 🇬🇧  Copy sub | ⏯ | 
| 还可以在电脑上练习  🇨🇳 | 🇬🇧  You can also practice on your computer | ⏯ | 
| 我可以陪你去看电脑  🇨🇳 | 🇬🇧  I can go to the computer with you | ⏯ | 
| 那边的电脑可以用吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can the computer over there work | ⏯ | 
| 这可以放苹果电脑吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can this put an Apple computer | ⏯ | 
| 以前有电脑,现在没有电脑  🇨🇳 | 🇬🇧  There used to be a computer, but now there is no computer | ⏯ | 
| 电脑  🇨🇳 | 🇬🇧  Computer | ⏯ | 
| 电脑  🇨🇳 | 🇬🇧  computer | ⏯ | 
| 可以定制  🇨🇳 | 🇬🇧  Can be customized | ⏯ | 
| 妈妈,我可以看吗?店电脑  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom, can I see it? Shop computer | ⏯ | 
| 复制粘贴  🇨🇳 | 🇬🇧  Copy and paste | ⏯ | 
| 复制模式  🇨🇳 | 🇬🇧  Copy mode | ⏯ | 
| 给您放在前台电脑充电可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I charge your computer in front of you | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| 骚  🇨🇳 | 🇬🇧  Sao | ⏯ | 
| Ko sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Ko SAO | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| 我要去圣保罗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Sao Paulo | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ |