| 过去大概多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much was it used to be | ⏯ | 
| 大概多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it | ⏯ | 
| 大概需要多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it going to cost | ⏯ | 
| 大概要买多少钱的  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do you want to buy | ⏯ | 
| 大概要多少钱的呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Its about how much it costs | ⏯ | 
| 这个东西大概多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much about this thing | ⏯ | 
| 你大概需要多少钱呢  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do you need | ⏯ | 
| 大概需要多少  🇨🇳 | 🇬🇧  How much does it take | ⏯ | 
| 大概需要多长时间,多少钱呢  🇨🇳 | 🇬🇧  How long will it take | ⏯ | 
| 泰国一般的车大概多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much about a normal car in Thailand | ⏯ | 
| 晚上我们打车去机场大概多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much about how much do we take a taxi to the airport in the evening | ⏯ | 
| 过年多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it for the New Year | ⏯ | 
| 大概要多少数量  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it going to be | ⏯ | 
| 费用大概是多少  🇨🇳 | 🇬🇧  Its about how much | ⏯ | 
| 租金大概是多少  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the rent | ⏯ | 
| 打车去大约多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much about how much is a taxi | ⏯ | 
| 大概少300  🇨🇳 | 🇬🇧  About 300 less | ⏯ | 
| 在泰国,结婚大概要花多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  In Thailand, its about how much it costs to get married | ⏯ | 
| 多少钱多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it | ⏯ | 
| 这个开过去要多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much does it cost to open this past | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| 璟宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Bao | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳 | 🇬🇧  Thing Chi?m Bao | ⏯ | 
| 阿宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ |