Chinese to Vietnamese

How to say 你们这里有酱油吗 in Vietnamese?

Bạn có bất cứ nước tương ở đây

More translations for 你们这里有酱油吗

酱油有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any soy sauce
酱油油吗  🇨🇳🇬🇧  Soy sauce
有没有炒菜的酱油?酱油们  🇨🇳🇬🇧  Is there any soy sauce for stir-fried vegetables? Soy sauce
这个菜里面有酱油  🇨🇳🇬🇧  There is soy sauce in this dish
请问有酱油吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any soy sauce, please
这是酱油  🇨🇳🇬🇧  This is soy sauce
这里有滑油吗  🇨🇳🇬🇧  Is there oil here
这里有黄油吗  🇨🇳🇬🇧  Is there butter here
酱油  🇨🇳🇬🇧  Soy Sauce
你们那个老抽酱油,老抽酱油呗!  🇨🇳🇬🇧  Your old whipping soy sauce, old soy sauce
有了炒菜的酱油卖,还有没有酱油?我要买瓶酱油  🇨🇳🇬🇧  With the soy sauce of fried vegetables, there is no soy sauce? I want to buy a bottle of soy sauce
你们这里招油漆工吗  🇨🇳🇬🇧  Do you hire painters here
这里有精油SPA吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a essential oil SPA here
这里有95号油吗  🇨🇳🇬🇧  Is there oil number 95 here
酱油鸡  🇨🇳🇬🇧  Soy sauce chicken
你好,请问酱油在那里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is the soy sauce
你们这里有粥吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any porridge here
你们这里有针吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a needle here
酱油,陈醋  🇨🇳🇬🇧  Soy sauce, vinegar
生抽酱油  🇨🇳🇬🇧  Raw soy sauce

More translations for Bạn có bất cứ nước tương ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks