| 你住的地方离我太远 🇨🇳 | 🇬🇧 You live too far away from me | ⏯ |
| 因为它离我家太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its too far from my house | ⏯ |
| 你带我们去了错误的地方,所以你也有一半的责任 🇨🇳 | 🇬🇧 You took us to the wrong place, so youre half-responsible | ⏯ |
| 因为学校离我家太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the school is too far away from my home | ⏯ |
| 可能 你没有错,是我的错 因为 太喜欢你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe youre not wrong, its my fault, because you like you so much | ⏯ |
| 而且起的太晚 🇨🇳 | 🇬🇧 And its too late | ⏯ |
| 墓地太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 The cemetery is too far away | ⏯ |
| 而且时间到了 🇨🇳 | 🇬🇧 And its time | ⏯ |
| 其他地方有没有错误 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing wrong elsewhere | ⏯ |
| 因为我太慢了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im too slow | ⏯ |
| 错误的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wrong | ⏯ |
| 因为你会太了解我 🇨🇳 | 🇬🇧 Because youll know me too well | ⏯ |
| 我说这么远的地方带回来 🇭🇰 | 🇬🇧 I said bring it back so far away | ⏯ |
| 你结婚的地方离你父母太远 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too far away from your parents when youre married | ⏯ |
| 犯了错误 🇨🇳 | 🇬🇧 Made a mistake | ⏯ |
| 我们等到时间太晚了才意识到我们的错误 🇨🇳 | 🇬🇧 We waited until it was too late to realize our mistake | ⏯ |
| 因为太累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im too tired | ⏯ |
| 因为太重了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its too heavy | ⏯ |
| 因为太冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its too cold | ⏯ |
| 因为,我太想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I miss you so much | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| (SAI@)INOCIE)NI.N 🇨🇳 | 🇬🇧 (SAI@) INOCIE) NI. N | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |