Chinese to English

How to say (SAI@)INOCIE)NI.N in English?

(SAI@) INOCIE) NI. N

More translations for (SAI@)INOCIE)NI.N

你知道  🇨🇳🇮🇹  Sai
你知道的  🇨🇳🇮🇹  Sai
知道吗  🇨🇳🇮🇹  Sai
错  🇨🇳🇻🇳  Sai
不对  🇨🇳🇻🇳  Sai
你没有说错,我错了,呵呵  🇨🇳🇻🇳  Ông không sai, tôi sai
发错了,发错了  🇨🇳🇻🇳  Đó là sai, đó là sai
打错了啊!  🇨🇳🇻🇳  Sai số
谁怪  🇨🇳🇻🇳  Ai sai
不对不对  🇨🇳🇻🇳  Sai lầm
西贡  🇨🇳🇻🇳  Kung sai
你不知道吗  🇨🇳🇮🇹  Non lo sai
儿子有什么  🇨🇳🇫🇮  Mitä poika sai
是价格错了吗  🇨🇳🇻🇳  Là giá sai
我错了  🇨🇳🇻🇳  Tôi đã sai
怎么啦?我说错啦,生气了  🇨🇳🇻🇳  Có điều gì sai? Tôi sai, tôi tức giận
是不是走错地方了?他是不是走错地方  🇨🇳🇻🇳  Có sai chỗ không? Anh ta có sai chỗ không
翻译不对  🇨🇳🇻🇳  Bản dịch là sai
怎么啦  🇨🇳🇻🇳  Có điều gì sai

More translations for (SAI@) INOCIE) NI. N

颜妮  🇨🇳🇬🇧  Yan Ni
啊尼啊塞哟  🇨🇳🇬🇧  Ah ni, sei
PA S nânîlVltJ Ljnîłnîân  🇨🇳🇬🇧  PA S nn lvltJ Ljn?n?n?n?n
R. H. SAI.TER  🇨🇳🇬🇧  R. H. SAI. TER
أى n  🇨🇳🇬🇧  N
TŐ YÉN Nguyen Chát Són Vén Yén thét nguyěn chát Hoón todn thién nhién  🇨🇳🇬🇧  T?n Nguyen Ch?t S?n?n?n Ch?t Ho?n todn thi?nhi?n
其尼菜美  🇨🇳🇬🇧  Its ni cuisine is beautiful
你好帅呀  🇨🇳🇬🇧  cha mo ni sei yo
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
DELTAMAIN(N  🇨🇳🇬🇧  DELTAMAIN (N
ناىCا n  🇨🇳🇬🇧  C. N
qu n  🇨🇳🇬🇧  qu n
n二  🇨🇳🇬🇧  nII
n mile  🇨🇳🇬🇧  n mile
N () V  🇨🇳🇬🇧  N() V
MB n  🇨🇳🇬🇧  MB n
Dryjnq ■nلاا اد MOJJLOKO qtuuqa Dryness مس للآ  🇨🇳🇬🇧  Dryjnq s n s n s n s n s/ moJJLOKO qtuuqa Dryness
哦,赛明天到这里来  🇨🇳🇬🇧  Oh, Sai is here tomorrow