| 要从中国买 🇨🇳 | 🇬🇧 To buy from China | ⏯ |
| 欢迎下次来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China next time | ⏯ |
| 从法国过来 🇨🇳 | 🇬🇧 From France | ⏯ |
| 啊,从中国的北京过来还是从哪过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, from Beijing, China, or from where | ⏯ |
| 我从中国来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China | ⏯ |
| 下次你过来拿中国卡就很好开 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time you come over and get a Chinese card, its good to open it | ⏯ |
| 你下次多来买 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll buy more next time | ⏯ |
| 欢迎下一次来到中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China next time | ⏯ |
| 欢迎下次再来中国goodbye 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China goodbye next time | ⏯ |
| 从中国过来的。从广州经莫斯科中转 🇨🇳 | 🇬🇧 Its from China. Transit from Guangzhou via Moscow | ⏯ |
| 来过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you been to China | ⏯ |
| 中国过年来 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese New Year | ⏯ |
| 你过来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming to China | ⏯ |
| 下次我带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time I bring it | ⏯ |
| 第一次来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 First visit to China | ⏯ |
| 下次吧,下次来下次来 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time, next time come | ⏯ |
| 你从坦佩莱来到过中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever come to China from Tampere | ⏯ |
| 您是从中国济南过来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you from Jinan, China | ⏯ |
| 下次邀请你一起来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time I invite you to come to China | ⏯ |
| 那你下次来中国给我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you come to China next time to give it to me | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| 赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| 有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |