Vietnamese to Chinese

How to say Để tôi xem in Chinese?

让我想想

More translations for Để tôi xem

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i

More translations for 让我想想

让我想想  🇨🇳🇬🇧  Let me think
让我想想  🇨🇳🇬🇧  Let me see
让我想一想  🇨🇳🇬🇧  Let me think it over
让我想一想  🇨🇳🇬🇧  Let me think about it
让我想想啊!  🇨🇳🇬🇧  Let me think about it
让我想想先  🇨🇳🇬🇧  Let me think about it first
想让我吃  🇨🇳🇬🇧  Want me to eat
让我们想想食物  🇨🇳🇬🇧  Lets think about food
让我们想想食物吧  🇨🇳🇬🇧  Lets think about food
让我猜想吗  🇨🇳🇬🇧  Let me guess
让我想一下  🇨🇳🇬🇧  Let me think about it
让我想一想,我们吃什么  🇨🇳🇬🇧  Let me think, what do we eat
让我们想想,什么食物  🇨🇳🇬🇧  Lets think, what kind of food
我不想让你走  🇨🇳🇬🇧  I dont want you to go
让我想起来了  🇨🇳🇬🇧  Makes me remember
你想让我消费  🇨🇳🇬🇧  You want me to spend it
我不想让你看我  🇨🇳🇬🇧  I dont want you to look at me
我想想  🇨🇳🇬🇧  I think it over
让我们想想吃什么食物吧  🇨🇳🇬🇧  Lets think about what food we eat
让我们来想想吃什么食物  🇨🇳🇬🇧  Lets think about what food we eat