| 身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not well | ⏯ |
| 他的身体不好精神也不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes not in good health | ⏯ |
| 对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good for your health | ⏯ |
| 对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Not good for your health | ⏯ |
| 你身体不好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in good health | ⏯ |
| 他不能站起来,因为他身体不健康 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant stand up because he is not healthy | ⏯ |
| 不要喝太多了,对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drink too much, its not good for your health | ⏯ |
| 身体好了 就不要吃药了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in good health, dont take your medicine | ⏯ |
| 说了不好。不要说 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not good. Dont say | ⏯ |
| 他身体不健康,因为他没有好的 🇨🇳 | 🇬🇧 He is not in good health because he is not good | ⏯ |
| 你身体不行 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant physically | ⏯ |
| 身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Not feeling well | ⏯ |
| 身体不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not feeling well | ⏯ |
| 身体好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good health | ⏯ |
| 身体好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes in good health | ⏯ |
| 对不起啊,生气对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, anger is bad for your health | ⏯ |
| 后来身体怎么不痛的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then the body didnt hurt | ⏯ |
| 虽然不好吃,但对身体好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to eat, but its good for your health | ⏯ |
| 吴先生,最近身体好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Wu, how are you doing lately | ⏯ |
| 你身体好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in good health | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |