| تاماقخانىغا بارىمەن ug | 🇬🇧 去餐厅 | ⏯ |
| 去餐厅席位 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the restaurant seat | ⏯ |
| 晚上去餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the restaurant in the evening | ⏯ |
| 我们后边有餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a restaurant behind us | ⏯ |
| 那边有一家餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a restaurant over there | ⏯ |
| 餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 dining room | ⏯ |
| 餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 restaurant | ⏯ |
| 餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Restaurant | ⏯ |
| 餐厅大厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Restaurant Lobby | ⏯ |
| 餐厅饭厅 🇨🇳 | 🇬🇧 The dining room of the restaurant | ⏯ |
| 餐厅用餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Restaurant dining | ⏯ |
| 餐厅用餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Dine at the restaurant | ⏯ |
| 河边 🇨🇳 | 🇬🇧 Riverside | ⏯ |
| 边河 🇨🇳 | 🇬🇧 Side River | ⏯ |
| 我们想去餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to go to the restaurant | ⏯ |
| 我想要去餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the restaurant | ⏯ |
| 从餐厅走过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk past the restaurant | ⏯ |
| 旁边是餐厅,自己付费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Next to its the restaurant, pay for it yourself | ⏯ |
| 这边要开一个餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres going to be a restaurant here | ⏯ |
| 西餐厅 🇨🇳 | 🇬🇧 Western Restaurant | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |