| 我最近比较忙  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been busy lately | ⏯ | 
| 我最近钱比较紧张  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been nervous lately | ⏯ | 
| 比较穷的城市  🇨🇳 | 🇬🇧  Poorer cities | ⏯ | 
| 我们最近确实比较忙  🇨🇳 | 🇬🇧  Weve been really busy lately | ⏯ | 
| 最近我的钱比较紧张  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been nervous about my money lately | ⏯ | 
| 最近经济比较困难  🇨🇳 | 🇬🇧  The economy has been difficult lately | ⏯ | 
| 最近比较冷雨水比较容易下雨  🇨🇳 | 🇬🇧  Its easier to rain in the cold late | ⏯ | 
| 所以我最近比较容易生气  🇨🇳 | 🇬🇧  So Ive been more angry lately | ⏯ | 
| 地铁会比较近  🇨🇳 | 🇬🇧  The subway will be closer | ⏯ | 
| 最近不太出去,时间比较少  🇨🇳 | 🇬🇧  Not much to go out recently, less time | ⏯ | 
| 最近比較忙  🇨🇳 | 🇬🇧  Recently than busy | ⏯ | 
| 最近订单较多  🇨🇳 | 🇬🇧  More recent orders | ⏯ | 
| 他比较近领事馆  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes closer to the consulate | ⏯ | 
| 比较近,在三楼的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its closer, on the third floor | ⏯ | 
| 那甜甜走比较近  🇨🇳 | 🇬🇧  That sweet walk is closer | ⏯ | 
| 最近比较著名的一些电视剧  🇨🇳 | 🇬🇧  Some of the more famous TV dramas recently | ⏯ | 
| 我最近比较忙,工作的事情比较多,晚一点我会请你吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been busy lately, Ive got more things at work, and Ill treat you to dinner later | ⏯ | 
| 最近雨水比较多,注意不要感冒  🇨🇳 | 🇬🇧  Recently more rain, pay attention not to catch a cold | ⏯ | 
| 因为最近我们比较忙,没时间接待你  🇨🇳 | 🇬🇧  Because weve been busy lately, we dont have time to receive you | ⏯ | 
| 比较接近这个颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  Closer to this color | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ |