| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| 平衡 🇨🇳 | 🇬🇧 Balance | ⏯ |
| 平衡车 🇨🇳 | 🇬🇧 Balancing car | ⏯ |
| 经济平衡 🇨🇳 | 🇬🇧 Economic balance | ⏯ |
| 打破平衡 🇨🇳 | 🇬🇧 Breaking the balance | ⏯ |
| turnover战略平衡 🇨🇳 | 🇬🇧 Turnover Strategic Balance | ⏯ |
| 风叶动平衡 🇨🇳 | 🇬🇧 Wind leaf dynamic balance | ⏯ |
| 来保持平衡 🇨🇳 | 🇬🇧 to keep the balance | ⏯ |
| 我将会保持一个平衡的作息时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I will keep a balanced schedule | ⏯ |
| 计划保持平衡 🇨🇳 | 🇬🇧 Plan to keep the balance | ⏯ |
| 实现保持平衡 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep the balance | ⏯ |
| 我们找不到平衡点 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant find the balance | ⏯ |
| 实现供需的动态平衡 🇨🇳 | 🇬🇧 A dynamic balance between supply and demand | ⏯ |
| 我会提供样品给你测试 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill provide you with a sample for your test | ⏯ |
| 去找那个平衡点 🇨🇳 | 🇬🇧 Find that balance | ⏯ |
| 这是你的样品 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres your sample | ⏯ |
| 产品发展不均衡 🇨🇳 | 🇬🇧 Uneven product development | ⏯ |
| 我朋友去仓库拿这个平的样品 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend went to the warehouse to get this flat sample | ⏯ |
| 你要给我包装的样品 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to give me a sample of the package | ⏯ |
| 我会做好产品品牌,产品样品,图片,广告 🇨🇳 | 🇬🇧 I will do a good job of product brand, product samples, pictures, advertising | ⏯ |
| 样品 🇨🇳 | 🇬🇧 sample | ⏯ |