| 给我们每人来碗面条  🇨🇳 | 🇬🇧  Give each of us a bowl of noodles | ⏯ | 
| 老板给我来碗泪流满面  🇨🇳 | 🇬🇧  The boss gave me a bowl of tears | ⏯ | 
| 请给我碗和勺子  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me a bowl and a spoon | ⏯ | 
| 我想来一碗拉面  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like a bowl of ramen | ⏯ | 
| 洗碗水  🇨🇳 | 🇬🇧  Wash the dishes | ⏯ | 
| 一碗水  🇨🇳 | 🇬🇧  A bowl of water | ⏯ | 
| 水烟碗  🇨🇳 | 🇬🇧  Shiyan Bowl | ⏯ | 
| 给我来杯水  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a glass of water | ⏯ | 
| 给我来点水  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me some water | ⏯ | 
| 再给我来一碗白饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me another bowl of white rice | ⏯ | 
| 我要吃碗面  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to eat a bowl of noodles | ⏯ | 
| 碗里面  🇨🇳 | 🇬🇧  Inside the bowl | ⏯ | 
| 要碗面  🇨🇳 | 🇬🇧  To bowl the noodles | ⏯ | 
| 我来洗碗  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill do the dishes | ⏯ | 
| 来一大碗面条吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like a big bowl of noodles | ⏯ | 
| 碗里面一滴水也没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres not a drop of water in the bowl | ⏯ | 
| 给我来一杯水  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a glass of water | ⏯ | 
| 我吃一碗面么  🇨🇳 | 🇬🇧  Do I have a bowl of noodles | ⏯ | 
| 我想吃一碗面  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to have a bowl of noodles | ⏯ | 
| 我要点一碗面  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to order a bowl of noodles | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ |