| 我想买药  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy medicine | ⏯ | 
| 我想买晕车药  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy a car sickness medicine | ⏯ | 
| 我想买这个药  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy this medicine | ⏯ | 
| 通风  🇨🇳 | 🇬🇧  Ventilation | ⏯ | 
| 想买感冒药  🇨🇳 | 🇬🇧  Want to buy cold medicine | ⏯ | 
| 你好,我想买止泻药  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Id like to buy laxatives | ⏯ | 
| 我想让你帮我买些药  🇨🇳 | 🇬🇧  I want you to buy me some medicine | ⏯ | 
| 我要买药  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy medicine | ⏯ | 
| 我想买这个药,多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do I want to buy this medicine | ⏯ | 
| 你好,我想要买感冒药  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, I want to buy cold medicine | ⏯ | 
| 通风工人  🇨🇳 | 🇬🇧  Ventilation workers | ⏯ | 
| 通风空调  🇨🇳 | 🇬🇧  Air conditioning | ⏯ | 
| 注意通风  🇨🇳 | 🇬🇧  Pay attention to ventilation | ⏯ | 
| 我去买点药  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to buy some medicine | ⏯ | 
| 我的头很疼,我想买一些药  🇨🇳 | 🇬🇧  My head hurts, I want to buy some medicine | ⏯ | 
| 我想去买药,请问怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy medicine | ⏯ | 
| 不用买药吃药  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont buy medicine | ⏯ | 
| 我想做风景  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to do the scenery | ⏯ | 
| 我感冒了,我想买一些感冒药  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a cold, I want to buy some cold medicine | ⏯ | 
| 我想买  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Bệnh thông thường  🇻🇳 | 🇬🇧  Common diseases | ⏯ | 
| Bệnh thông thường  🇨🇳 | 🇬🇧  Bnh thng thhng | ⏯ | 
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳 | 🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ | 
| 么么哒  🇨🇳 | 🇬🇧  Mua | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳 | 🇬🇧  Buy Dew with the boss | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ |