| 这个设备和那个不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 This device is not the same as that one | ⏯ |
| 这个和那个 🇨🇳 | 🇬🇧 This and that | ⏯ |
| 那这个就放在车的上面 🇨🇳 | 🇬🇧 Then this is on top of the car | ⏯ |
| 这个眼镜会起雾,能不能换一个 🇨🇳 | 🇬🇧 This glasses will be foggy, can you change them | ⏯ |
| 这个车不能进城 🇨🇳 | 🇬🇧 This car cant get into town | ⏯ |
| 那把这个先放一放,坐下面的 🇨🇳 | 🇬🇧 Put this down and sit down | ⏯ |
| 这里是一个车站 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a station | ⏯ |
| 我认为一个人和一个狗能在一起,那就说明这个人的人品非常的不错 🇨🇳 | 🇬🇧 I think a person and a dog can be together, that shows that this persons character is very good | ⏯ |
| 你把车放在那个,你放在那里,然后你再过来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 You put the car there, you put it there, and then you come back here | ⏯ |
| 我恐怕不能和你一起去那里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid I cant go there with you | ⏯ |
| 刚刚那个和这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Just that and this | ⏯ |
| 我想做这个那个车在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does I want to make this car | ⏯ |
| 这里不能骑车 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant ride a bike here | ⏯ |
| 这里不能停车 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no parking here | ⏯ |
| 我们就点这一个和那一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Well just point this one and that one | ⏯ |
| 这个也放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones here, too | ⏯ |
| 这里叫不到车,要到那个路口 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no car here, you can get to that intersection | ⏯ |
| 要花一个小时开车才能到那里 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes an hour to get there by car | ⏯ |
| 铂金和那个是不一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Platinum is different from that one | ⏯ |
| 这两个是放行李箱的,这个是放车上的,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 These two are suitcases, this ones in the car, right | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |