Vietnamese to Chinese

How to say Vì vậy, bạn vẫn còn ở trường hoặc tại nơi làm việc in Chinese?

你还在学校还是在工作

More translations for Vì vậy, bạn vẫn còn ở trường hoặc tại nơi làm việc

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why

More translations for 你还在学校还是在工作

你在哪里? 目前工作还是在学校  🇨🇳🇬🇧  Where are you? At the moment, im still working at school
还是你在工作  🇨🇳🇬🇧  Or are you working
你在家还是在学校  🇨🇳🇬🇧  Are you at home or at school
你还在工作  🇨🇳🇬🇧  Youre still working
你在这里学习还是工作  🇨🇳🇬🇧  Are you studying or working here
你在博兴上学还是工作  🇨🇳🇬🇧  Did you go to school or work in Boxing
你在中国工作还是学习  🇨🇳🇬🇧  Do you work or study in China
她在学校工作  🇨🇳🇬🇧  She works at school
在北京工作还是学习  🇨🇳🇬🇧  Work or study in Beijing
在北京工作还是学习  🇨🇳🇬🇧  Working or studying in Beijing
你现在还在学校里  🇨🇳🇬🇧  Youre still at school
你现在在学校还是在家里  🇨🇳🇬🇧  Are you at school or at home now
我还在工作  🇨🇳🇬🇧  Im still working
你现在在哪个学校工作  🇨🇳🇬🇧  What school do you work in now
她不在学校工作  🇨🇳🇬🇧  She doesnt work at school
他在学校里工作  🇨🇳🇬🇧  He works in school
你现在是在学校还是在城里呢  🇨🇳🇬🇧  Are you in school or in town now
您是在中国学习,还是工作  🇨🇳🇬🇧  Are you studying in China or working
你现在是在工作呢?还是在读书  🇨🇳🇬🇧  Are you working now? Or reading
我还在工作呢  🇨🇳🇬🇧  Im still working