| 好的 我会去看的  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, Ill see it | ⏯ | 
| 会不会去的  🇨🇳 | 🇬🇧  Will it be gone | ⏯ | 
| 我会我去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go | ⏯ | 
| 我会去酒店的,我不会骗你的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the hotel, Im not going to lie to you | ⏯ | 
| 有机会会去的  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a chance to go | ⏯ | 
| 好的亲爱的我会去的  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, dear, Ill be there | ⏯ | 
| 我去开会  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the meeting | ⏯ | 
| 我会去看  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill see it | ⏯ | 
| 我会去做  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill do it | ⏯ | 
| 我一会去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be there in a moment | ⏯ | 
| 好的,谢谢,我会去看的  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, thank you, Ill see | ⏯ | 
| 我的朋友会送我回去  🇨🇳 | 🇬🇧  My friends will take me back | ⏯ | 
| 好的,我们会去调整  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, well adjust | ⏯ | 
| 我们肯定会回去的  🇨🇳 | 🇬🇧  Were definitely going to go back | ⏯ | 
| 我们一定会回去的  🇨🇳 | 🇬🇧  Well definitely go back | ⏯ | 
| 下午我会去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go in the afternoon | ⏯ | 
| 我一会过去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be there in a moment | ⏯ | 
| 我一会去拿  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill get it in a moment | ⏯ | 
| 我会去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where am I going | ⏯ | 
| 我要去约会  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going on a date | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |