| 我会去图书馆看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the library and read a book | ⏯ |
| 我喜欢读书,经常去图书馆借书 🇨🇳 | 🇬🇧 I like reading and often go to the library to borrow books | ⏯ |
| 我和他经常去图书馆 🇨🇳 | 🇬🇧 He and I often go to the library | ⏯ |
| 我可以在图书馆看书 🇨🇳 | 🇬🇧 I can read in the library | ⏯ |
| 我打算去图书馆看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the library to read a book | ⏯ |
| 或者去图书馆看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Or go to the library and read a book | ⏯ |
| 去图书馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the library | ⏯ |
| 经过图书馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Through the library | ⏯ |
| 我经常去看书 🇨🇳 | 🇬🇧 I often go to reading books | ⏯ |
| 李金,你经常去图书馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Jin, do you often go to the library | ⏯ |
| 图书馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Library | ⏯ |
| 图书馆 🇨🇳 | 🇬🇧 library | ⏯ |
| 我想去图书馆 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the library | ⏯ |
| 我要去图书馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the library | ⏯ |
| 想去图书馆 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the library | ⏯ |
| 去图书馆啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the library | ⏯ |
| 我和弟弟在图书馆看书 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother and I are reading in the library | ⏯ |
| 我在图书馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in the library | ⏯ |
| 我将要去图书馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the library | ⏯ |
| 在图书馆 🇨🇳 | 🇬🇧 In the library | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |