| 我们去旅行,我们去旅行  🇨🇳 | 🇬🇧  We go on a trip, we go on a trip | ⏯ | 
| 去旅行  🇨🇳 | 🇬🇧  Go on a trip | ⏯ | 
| 我们去旅行  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go on a trip | ⏯ | 
| 我将去旅行  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going on a trip | ⏯ | 
| 我要去旅行  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going on a trip | ⏯ | 
| 我们去旅行了,目的地,马来西亚  🇨🇳 | 🇬🇧  Were on a trip, destination, Malaysia | ⏯ | 
| 我去买贡品  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to buy tributes | ⏯ | 
| 特别是西贡  🇨🇳 | 🇬🇧  Especially Saigon | ⏯ | 
| 我计划去旅行  🇨🇳 | 🇬🇧  I plan to go on a trip | ⏯ | 
| 我想出去旅行  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go on a trip | ⏯ | 
| 我要出去旅行  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going on a trip | ⏯ | 
| 我去海南旅行  🇨🇳 | 🇬🇧  Im on a trip to Hainan | ⏯ | 
| 你去哪儿旅行了  🇨🇳 | 🇬🇧  Where did you travel | ⏯ | 
| 我又想去越南了,想去旅行  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to Vietnam again, I want to travel | ⏯ | 
| 西贡小姐香水  🇨🇳 | 🇬🇧  Miss Saigon perfume | ⏯ | 
| 导师你去旅行了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you go on a trip with your mentor | ⏯ | 
| 某人去泰国旅行了  🇨🇳 | 🇬🇧  Someones on a trip to Thailand | ⏯ | 
| 星期二我就要去旅行了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going on a trip on Tuesday | ⏯ | 
| 去太空旅行  🇨🇳 | 🇬🇧  Go on a space trip | ⏯ | 
| 九号去旅行  🇨🇳 | 🇬🇧  The ninth is on a trip | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |