| 终于被我找到了  🇨🇳 | 🇬🇧  I finally found it | ⏯ | 
| 终于找到了  🇨🇳 | 🇬🇧  I found it at last | ⏯ | 
| 终于轮到我了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its finally my turn | ⏯ | 
| 我终于到家了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im finally home | ⏯ | 
| 我终于到头了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im finally there | ⏯ | 
| 我终于到顶了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im finally at the top | ⏯ | 
| 终于到了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its finally here | ⏯ | 
| 终于到我演讲了  🇨🇳 | 🇬🇧  Finally, Im here to speak | ⏯ | 
| 我终于等到你了  🇨🇳 | 🇬🇧  I finally waited for you | ⏯ | 
| 找了三个楼层,终于找到了  🇨🇳 | 🇬🇧  I found three floors and I finally found it | ⏯ | 
| 不会说越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont speak Vietnamese | ⏯ | 
| 到越南了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in Vietnam | ⏯ | 
| 终于轮到我演讲了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its finally my turn to speak | ⏯ | 
| 越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnamese | ⏯ | 
| 我不会越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont speak Vietnamese | ⏯ | 
| 终于能轮到我演讲了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its finally my turn to speak | ⏯ | 
| 你终于到家了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre finally home | ⏯ | 
| 终于等到你了  🇨🇳 | 🇬🇧  Finally wait until you | ⏯ | 
| 我终于亲耳听到你这样对我说了  🇨🇳 | 🇬🇧  I finally heard you say this to me | ⏯ | 
| 我听不懂越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand Vietnamese | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ |