该睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for bed | ⏯ |
该睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to go to bed | ⏯ |
我该睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for me to go to bed | ⏯ |
你该睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for you to go to bed | ⏯ |
该去睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to go to bed | ⏯ |
该睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 The time to sleep | ⏯ |
骄阳,该睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to go to bed | ⏯ |
该睡觉了宝贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to sleep baby | ⏯ |
这该睡觉就该起床了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to get up | ⏯ |
我想我该睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I think I should go to bed | ⏯ |
宝宝,你该睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, its time for you to go to bed | ⏯ |
该是时候睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to go to bed | ⏯ |
是的,我该睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, I should go to bed | ⏯ |
你应该睡觉了 好梦 🇨🇳 | 🇬🇧 You should sleep, good dream | ⏯ |
中国时间该睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for China to go to bed | ⏯ |
睡觉觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep | ⏯ |
睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asleep | ⏯ |
睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to sleep | ⏯ |
我该马上睡觉了,太晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for me to go to bed, its too late | ⏯ |
到时间了,应该去睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to go to bed | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |