| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| 十分钟的路程 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten minutes away | ⏯ |
| 二十分钟的路程 🇨🇳 | 🇬🇧 Twenty minutes away | ⏯ |
| 还需要五分钟的路程 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still five minutes away | ⏯ |
| 十五分钟到,也许五十分钟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifteen minutes, maybe fifty minutes | ⏯ |
| 五十分钟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifty minutes to arrive | ⏯ |
| 十五分钟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifteen minutes to arrive | ⏯ |
| 这离78号登机口有十五分钟路程 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 15 minutes from gate 78 | ⏯ |
| 等我十五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me for fifteen minutes | ⏯ |
| 还有十五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifteen minutes | ⏯ |
| 一小时十五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 One hour, fifteen minutes | ⏯ |
| 两小时十五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hours and fifteen minutes | ⏯ |
| 三小时十五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hours, fifteen minutes | ⏯ |
| 大约二十分钟车程 🇨🇳 | 🇬🇧 About twenty minutes drive away | ⏯ |
| 五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Five minutes | ⏯ |
| 十分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten minutes | ⏯ |
| 大约是一小时五十分钟的车程 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about an hour and fifty minutes drive | ⏯ |
| 我们可能会走十几分钟的路程 🇨🇳 | 🇬🇧 We might walk ten minutes | ⏯ |
| 当锻炼身体走多十分钟的路程 🇭🇰 | 🇬🇧 When exercising more than ten minutes away | ⏯ |
| 走路大概要五分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about five minutes to walk | ⏯ |
| 十五点十分 🇨🇳 | 🇬🇧 10 past 15 | ⏯ |