| 他们说我胖了  🇨🇳 | 🇬🇧  They say Im fat | ⏯ | 
| 他们和我说了  🇨🇳 | 🇬🇧  They told me | ⏯ | 
| 不跟我们说,让我们误会他  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont tell us, lets get him wrong | ⏯ | 
| 他很少骂我们  🇨🇳 | 🇬🇧  He seldom scolds us | ⏯ | 
| 我跟他们说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  I told them | ⏯ | 
| 我们先过去,然后我们不用管他们  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go first, and then we dont care about them | ⏯ | 
| 可能他们太害怕我了  🇨🇳 | 🇬🇧  Maybe theyre too scared of me | ⏯ | 
| 他们害怕他  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre afraid of him | ⏯ | 
| 他们害怕他  🇨🇳 | 🇬🇧  They are afraid of him | ⏯ | 
| 他住在我们家说他说  🇨🇳 | 🇬🇧  He lives in our house and says | ⏯ | 
| 你跟他们说我的事情了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you tell them about me | ⏯ | 
| 他们用了49.5元  🇨🇳 | 🇬🇧  They spent 49.5 yuan | ⏯ | 
| 他们害怕  🇨🇳 | 🇬🇧  They are afraid | ⏯ | 
| 我接到了他们了  🇨🇳 | 🇬🇧  I got them | ⏯ | 
| 他们都说好了,上次他们也是在我们这做的  🇨🇳 | 🇬🇧  They all said it, and last time they did it here | ⏯ | 
| 他们说什么了  🇨🇳 | 🇬🇧  What did they say | ⏯ | 
| 他说,就在我们店喝,他说  🇨🇳 | 🇬🇧  He said, just drink at our store, he said | ⏯ | 
| 所以我就杀了他们  🇨🇳 | 🇬🇧  So I killed them | ⏯ | 
| 他跟我说过了  🇨🇳 | 🇬🇧  He told me | ⏯ | 
| 你给他说了吗我们走了  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you tell him were leaving | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ |