| 我知道地方了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know the place | ⏯ |
| 我不知道地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where to go | ⏯ |
| 这个地方都知道是吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 This place knows it, doesnt it | ⏯ |
| 离开草地,请离开草地 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave the grass, please | ⏯ |
| 你怎么知道我离你住的地方很近 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know Im close to where you live | ⏯ |
| 你知不知道那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know that place | ⏯ |
| 我住的地方,你知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where I live, you know | ⏯ |
| 你知道下周日才离开 🇨🇳 | 🇬🇧 You know you wont leave until next Sunday | ⏯ |
| 你知道这个地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know this place | ⏯ |
| 你知道那个地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know that place | ⏯ |
| 了解我知道那个地方的! 🇨🇳 | 🇬🇧 Know where I know | ⏯ |
| 爱人知道下周日才离开 🇨🇳 | 🇬🇧 The lover knows he wont leave until next Sunday | ⏯ |
| 你知道吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You know it | ⏯ |
| 离开去某地 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave to go somewhere | ⏯ |
| 唱歌的地方你知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you know what to sing | ⏯ |
| 你知道批发的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know the wholesale place | ⏯ |
| 哦,我知道,但是武汉大学特别大我不知道你去的某一个地方知道吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I know, but Wuhan University is particularly big I dont know you go to a certain place to know | ⏯ |
| 我知道他开始 🇨🇳 | 🇬🇧 I know hes starting | ⏯ |
| 我知道我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know I know | ⏯ |
| 你知道这是什么地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where this is | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |