有没有大一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a bigger one | ⏯ |
你没有大一点的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a bigger one | ⏯ |
有没有薄一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything thinner | ⏯ |
有没有少一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyless less | ⏯ |
大一点的有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a bigger one | ⏯ |
有没有比这个口大一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything bigger than this | ⏯ |
还有没有大一号的 🇨🇳 | 🇬🇧 And theres no big one | ⏯ |
有没有大一个码的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a big yard | ⏯ |
有没有便宜一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything cheaper | ⏯ |
你的花园里有一颗数码部没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a digital section in your garden | ⏯ |
跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的 | ⏯ |
这个没有大点的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt this a big one | ⏯ |
你有大一点的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a bigger one | ⏯ |
这有大一点的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a bigger one | ⏯ |
有没有小一点的包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a smaller package | ⏯ |
有没有优惠一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any offers | ⏯ |
要有一颗宽容的心 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a tolerant heart | ⏯ |
我有一颗好奇的心 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a curious heart | ⏯ |
有点大 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little big | ⏯ |
还有没有大瓶的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no big bottle | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |