| 我买了包子  🇨🇳 | 🇬🇧  I bought the bun | ⏯ | 
| 妈妈买了钱包  🇨🇳 | 🇬🇧  Mother bought her wallet | ⏯ | 
| 我买了包装纸  🇨🇳 | 🇬🇧  I bought wrapping paper | ⏯ | 
| 我买了面包和饼干  🇨🇳 | 🇬🇧  I bought bread and cookies | ⏯ | 
| 爸爸买了面包和纸  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad bought bread and paper | ⏯ | 
| 我买了包装纸,但我不会包  🇨🇳 | 🇬🇧  I bought wrapping paper, but I cant pack it | ⏯ | 
| 你们今天买了多少钱包包  🇨🇳 | 🇬🇧  How much bag did you buy today | ⏯ | 
| 买了  🇨🇳 | 🇬🇧  Bought | ⏯ | 
| 买了没了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive got it | ⏯ | 
| 包了的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its packed | ⏯ | 
| 爸爸买了面包和纸巾  🇨🇳 | 🇬🇧  Dad bought bread and paper towels | ⏯ | 
| 我买了一小包板栗,放沙发上了,不见了  🇨🇳 | 🇬🇧  I bought a small bag of chestnuts, put them on the couch, and its gone | ⏯ | 
| 先买3包看用不用得了  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy 3 packs first and dont use it | ⏯ | 
| 我给爸爸买了一个钱包  🇨🇳 | 🇬🇧  I bought a wallet for my father | ⏯ | 
| 我要买包包  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy a bag | ⏯ | 
| QQ买了  🇨🇳 | 🇬🇧  QQ bought | ⏯ | 
| 买单了  🇨🇳 | 🇬🇧  Pay for it | ⏯ | 
| 买完了  🇨🇳 | 🇬🇧  Finished buying | ⏯ | 
| 买了票  🇨🇳 | 🇬🇧  I bought a ticket | ⏯ | 
| 我买了  🇨🇳 | 🇬🇧  I bought it | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳 | 🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ | 
| 么么哒  🇨🇳 | 🇬🇧  Mua | ⏯ | 
| Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳 | 🇬🇧  Buy Dew with the boss | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |