| 这个月就这几天了  🇨🇳 | 🇬🇧  This month is just a few days | ⏯ | 
| 再过几天就是圣诞节了  🇨🇳 | 🇬🇧  It will be Christmas in a few days | ⏯ | 
| 我月底再给你300  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give you another 300 at the end of the month | ⏯ | 
| 月底  🇨🇳 | 🇬🇧  Month | ⏯ | 
| 月底回去了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im back at the end of the month | ⏯ | 
| 今天几月  🇨🇳 | 🇬🇧  What month is it today | ⏯ | 
| 你月经有几天了  🇨🇳 | 🇬🇧  How many days have you been menstrual | ⏯ | 
| 今天几月几日  🇨🇳 | 🇬🇧  What days of today | ⏯ | 
| 再过几天  🇨🇳 | 🇬🇧  In a few days | ⏯ | 
| 再熬个两星期,我们就解放了  🇨🇳 | 🇬🇧  For another two weeks, well be liberated | ⏯ | 
| 几天就这样了  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats it for a few days | ⏯ | 
| 二月底  🇨🇳 | 🇬🇧  End of February | ⏯ | 
| 今天是几月几日  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a few days of the next day | ⏯ | 
| 今天是几月几日  🇨🇳 | 🇬🇧  What day is it today | ⏯ | 
| 今天是几月几号  🇨🇳 | 🇬🇧  What day is it today | ⏯ | 
| 要再过几天  🇨🇳 | 🇬🇧  Its going to be a few days | ⏯ | 
| 我过几个月再来!  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be back in a few months | ⏯ | 
| 过几天就做好了  🇨🇳 | 🇬🇧  Itll be ready in a few days | ⏯ | 
| 过几天就回家了  🇨🇳 | 🇬🇧  I went home in a few days | ⏯ | 
| 月底之前  🇨🇳 | 🇬🇧  By the end of the month | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| tháng 9  🇻🇳 | 🇬🇧  September | ⏯ | 
| tháng 10  🇻🇳 | 🇬🇧  October | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |