| 时间不早了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting late | ⏯ |
| 因为我们的时间不同 🇨🇳 | 🇬🇧 Because our time is different | ⏯ |
| 因为时间长了会忘记 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its going to take a long time to forget | ⏯ |
| 时间来不及了。因为需要加工 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late. Because it needs to be processed | ⏯ |
| 时间不早了,该休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not early, its time to rest | ⏯ |
| 因为时间太久啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its too long | ⏯ |
| 可以早一点吗,因为我赶时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I be earlier, because Im in a hurry | ⏯ |
| 我去了,很抱歉,因为时间来不及了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I went, because time is running out | ⏯ |
| 时间早 🇨🇳 | 🇬🇧 Its early | ⏯ |
| 到早餐时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its breakfast time | ⏯ |
| 因为作品不一样,时间不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the works are different, the time is different | ⏯ |
| 因为购物太花时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Because shopping takes too much time | ⏯ |
| 因为可以打发时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you can pass the time | ⏯ |
| 我从来不购物,因为没时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I never shop because I dont have time | ⏯ |
| 因为有夜间费了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because theres a night fee | ⏯ |
| 因为这间太吵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because this one is too noisy | ⏯ |
| 早餐时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast time | ⏯ |
| 早茶时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Morning Tea Time | ⏯ |
| 因为好长时间没有说英语了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I havent spoken English for a long time | ⏯ |
| 可能因为你上班时间太短了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe because your working hours are too short | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |