Chinese to Vietnamese

How to say 嗨喽 in Vietnamese?

Này, tôi ngồi đây

More translations for 嗨喽

嗨喽  🇨🇳🇬🇧  Hey, im son
嗨喽  🇨🇳🇬🇧  Hey, im son
嗨喽  🇨🇳🇬🇧  Hey, im sit
你好嗨喽  🇨🇳🇬🇧  Hello, hi
嗨喽 在干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  Hey, what are you doing
Hello喽喽喽喽喽喽喽  🇨🇳🇬🇧  Hello
喽喽喽  🇨🇳🇬🇧  Im sa%
喽  🇨🇳🇬🇧  I dont know
你叫什么名字,我爱你嗨喽  🇨🇳🇬🇧  Whats your name, I love you Hi-
哈喽  🇨🇳🇬🇧  Hello
哈喽  🇨🇳🇬🇧  Ha, ha, ha, ha, ha, ha
Hello喽  🇨🇳🇬🇧  Hello
搞嗨嗨呗  🇨🇳🇬🇧  Hey, hey
嗨  🇨🇳🇬🇧  Hey
没事喽  🇨🇳🇬🇧  Its okay
哈喽~Amanda  🇨🇳🇬🇧  Harings-Amanda
不早喽  🇨🇳🇬🇧  Its not early
拜拜喽  🇨🇳🇬🇧  Bye by ethest
哈喽宝贝  🇨🇳🇬🇧  Honey baby
嗨皮  🇨🇳🇬🇧  Hey, Pye

More translations for Này, tôi ngồi đây

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel