Chinese to Vietnamese

How to say 继续去做 in Vietnamese?

Cứ làm đi

More translations for 继续去做

继续做  🇨🇳🇬🇧  Keep doing it
继续下去  🇨🇳🇬🇧  Go on
继续做某事  🇨🇳🇬🇧  Keep doing something
继续做什么  🇨🇳🇬🇧  What to keep doing
继续做任务  🇨🇳🇬🇧  Continue with the task
继续走,继续走  🇨🇳🇬🇧  Keep going, keep going
继续  🇨🇳🇬🇧  continue
继续  🇨🇳🇬🇧  Continue
继续做什么什么  🇨🇳🇬🇧  Keep doing what
你们继续做,对吗  🇨🇳🇬🇧  You keep doing it, right
回去继续睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go back to sleep
继续坚持下去  🇨🇳🇬🇧  Keep going
继续吧  🇨🇳🇬🇧  Go ahead
继续吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go on
来继续  🇨🇳🇬🇧  Come on
继续忙  🇨🇳🇬🇧  Keep busy
继续学  🇨🇳🇬🇧  Keep learning
继续跳  🇨🇳🇬🇧  Keep jumping
继续走  🇨🇳🇬🇧  Keep going
继续猜  🇨🇳🇬🇧  Keep guessing

More translations for Cứ làm đi

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau