| 我没有钱了  🇨🇳 | 🇬🇧  I have no money | ⏯ | 
| 我没钱, 等有钱了  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have any money, wait for the money | ⏯ | 
| 没钱了  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no money | ⏯ | 
| 我最近没钱了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive got no money lately | ⏯ | 
| 我没钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have any money | ⏯ | 
| 我想你都没钱了  🇨🇳 | 🇬🇧  I think you have no money | ⏯ | 
| 我没有多少钱了  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have much money | ⏯ | 
| 今天我没有钱了  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have any money today | ⏯ | 
| 我刚上没有钱了  🇨🇳 | 🇬🇧  I just got on without money | ⏯ | 
| 没钱没钱  🇨🇳 | 🇬🇧  No money, no money | ⏯ | 
| 米糊的钱介绍没有钱,没有钱,没有钱了  🇨🇳 | 🇬🇧  Rice paste money introduction no money, no money, no money | ⏯ | 
| 没有钱过年了,现在都没钱了  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no money for the New Year, and now there is no money | ⏯ | 
| 我没有更多的钱了  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have any more money | ⏯ | 
| 钱我没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Money I didnt | ⏯ | 
| 我没有钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have any money | ⏯ | 
| 我没有钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have any money | ⏯ | 
| 我没带钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have any money | ⏯ | 
| 钱花完没钱吃饭了!  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant afford to eat when youve spent the money | ⏯ | 
| 我们没有那么多钱了  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont have that much money | ⏯ | 
| 没钱  🇨🇳 | 🇬🇧  No money | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ |