| 拍照片了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take a picture | ⏯ |
| 拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 Photograph | ⏯ |
| 拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 Photo | ⏯ |
| 照片拍了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take the picture | ⏯ |
| 你们拍婚纱照了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take the wedding photos | ⏯ |
| 你拍照技术太差了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too bad at taking pictures | ⏯ |
| 你喜欢拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 You like to take pictures | ⏯ |
| 你拍照给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a picture of me | ⏯ |
| 你可以拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take pictures | ⏯ |
| 你拍个照吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a picture | ⏯ |
| 给你拍帅照 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a handsome picture of you | ⏯ |
| 我忘记了拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to take a picture | ⏯ |
| 拍了一张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ |
| 钱收到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The money was received | ⏯ |
| 我拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 I take pictures | ⏯ |
| 拍照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ |
| 去拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 Go take a picture | ⏯ |
| 给……拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 To give...... Photo | ⏯ |
| 在拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 Taking a picture | ⏯ |
| 我能和你拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 I can take a picture with you | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |