| 我们好像没去过  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont seem to have been there | ⏯ | 
| 我已经好像看见过他  🇨🇳 | 🇬🇧  I seem to have seen him | ⏯ | 
| 我之前看过你好像想去一个地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive seen you before as if you wanted to go to a place | ⏯ | 
| 好像是在三楼,我没去过  🇨🇳 | 🇬🇧  It seems to be on the third floor, I havent been there | ⏯ | 
| 好像那边过不去啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Its like you cant get over there | ⏯ | 
| 去看过去  🇨🇳 | 🇬🇧  Look at the past | ⏯ | 
| 好像没看到  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont seem to see it | ⏯ | 
| 好像在看照片,我们走过来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its like looking at the picture, were coming | ⏯ | 
| 好像听说过  🇨🇳 | 🇬🇧  Seems to have heard of it | ⏯ | 
| 好像过敏了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its like an allergy | ⏯ | 
| 他看上去好像要哭了  🇨🇳 | 🇬🇧  He looked as if he were going to cry | ⏯ | 
| 我还没去过,想去看看  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent been there yet, and I want to see it | ⏯ | 
| 你,过去看看  🇨🇳 | 🇬🇧  You, look at it | ⏯ | 
| 过去看一看  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a look at the past | ⏯ | 
| 好像不是很好看  🇨🇳 | 🇬🇧  It doesnt seem like a good look | ⏯ | 
| 我们跟过去看一看  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets take a look at the past | ⏯ | 
| 我们跟过去看了看  🇨🇳 | 🇬🇧  We looked over | ⏯ | 
| 看上去像鸡窝  🇨🇳 | 🇬🇧  Looks like a chicken coop | ⏯ | 
| 我们好像在哪见过  🇨🇳 | 🇬🇧  Where do we seem to have met | ⏯ | 
| 跟过去看一看  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a look at the past | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ |