| 上面没有位置了吗?坐在这里,上面有位置吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt there a place up there? Sitting here, theres a place up there | ⏯ | 
| 有位置靠前面的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a position to be in front | ⏯ | 
| 还有位置吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any more place | ⏯ | 
| 前面位置  🇨🇳 | 🇬🇧  Front position | ⏯ | 
| 我们的位置在里面  🇨🇳 | 🇬🇧  Our position is in there | ⏯ | 
| 有窗边位置吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a window position | ⏯ | 
| 请问有位置吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a place, please | ⏯ | 
| 楼上有位置吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a place upstairs | ⏯ | 
| 你那里没有位置  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have a place | ⏯ | 
| 没有位置  🇨🇳 | 🇬🇧  No location | ⏯ | 
| 有没有位置  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a place | ⏯ | 
| 这个位置有人吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anyone in this position | ⏯ | 
| 位置  🇨🇳 | 🇬🇧  Position | ⏯ | 
| 位置  🇨🇳 | 🇬🇧  position | ⏯ | 
| 位置  🇭🇰 | 🇬🇧  Position | ⏯ | 
| 位置  🇨🇳 | 🇬🇧  Position | ⏯ | 
| 没位置了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  No place | ⏯ | 
| 这位置有人  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres someone in this position | ⏯ | 
| 还有靠前的位置吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any more front position | ⏯ | 
| 这个位置有问题吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a problem with this location | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |