| 水果每样拼一点 🇨🇳 | 🇬🇧 The fruit is spelled a little | ⏯ |
| 每样放一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it a little | ⏯ |
| 这样五点可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this five oclock okay | ⏯ |
| 一点可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do a little bit | ⏯ |
| 这样可以吗?这样可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that okay? Is that okay | ⏯ |
| 这样的可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that okay | ⏯ |
| 每一件折扣都不一样,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Every discount is different, isnt it | ⏯ |
| 你看一下,这样可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You see, is that okay | ⏯ |
| 每一件这样收费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does each one charge for this | ⏯ |
| 一直都是这样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that always the case | ⏯ |
| 这些可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are these all right | ⏯ |
| 可以快一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you hurry up | ⏯ |
| 矮一点可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it okay to be shorter | ⏯ |
| 可以辣一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you be a little spicy | ⏯ |
| 可以便宜一些吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can it be cheaper | ⏯ |
| 可以优惠一些吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get some discounts | ⏯ |
| 可以便宜一些吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you make it cheaper | ⏯ |
| 下个星期的每一天都可以是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Every day next week is fine | ⏯ |
| 平坦 🇨🇳 | 🇬🇧 Flat | ⏯ |
| 每次都这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Every time | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |