Chinese to Vietnamese

How to say 什么时候有空出来去玩 in Vietnamese?

Khi nào có thời gian để đi ra để chơi

More translations for 什么时候有空出来去玩

什么时候出来  🇨🇳🇬🇧  When will it come out
你什么时候有空  🇨🇳🇬🇧  When will you be free
你什么时候有空  🇨🇳🇬🇧  When are you free
你什么时候有空呢  🇨🇳🇬🇧  When are you free
那你什么时候有空  🇨🇳🇬🇧  So when are you free
我什么时候都有空  🇨🇳🇬🇧  Ill be free whenever Im free
出去玩的时候  🇨🇳🇬🇧  When you go out to play
什么时候带我去玩  🇨🇳🇬🇧  When will you take me to play
你想什么时候出来  🇨🇳🇬🇧  When do you want to come out
什么时候设计出来  🇨🇳🇬🇧  When will it be designed
你周末什么时候有空  🇨🇳🇬🇧  When are you free on weekends
你周末什么时候有空  🇨🇳🇬🇧  When are you free on the weekend
什么时候有空,我约你  🇨🇳🇬🇧  When is free, Ill ask you
你什么时候来厦门玩  🇨🇳🇬🇧  When will you come to Xiamen to play
什么时候来  🇭🇰🇬🇧  When are you coming
什么时候来  🇨🇳🇬🇧  When will you come
什么时候去  🇨🇳🇬🇧  When to go
什么时候出货  🇨🇳🇬🇧  When will it ship
什么时候出发  🇨🇳🇬🇧  What time do you start
什么时候演出  🇨🇳🇬🇧  When to perform

More translations for Khi nào có thời gian để đi ra để chơi

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful