| 我要减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to lose weight | ⏯ |
| 减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Reduce weight | ⏯ |
| 减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Weight Loss | ⏯ |
| 减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Lose weight | ⏯ |
| 你愿意减肥吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you willing to lose weight | ⏯ |
| 谁爱减肥谁减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Who loves to lose weight who loses weight | ⏯ |
| 减肥餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Weight Loss Meal | ⏯ |
| 我要买减肥药 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy diet pills | ⏯ |
| 我在减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Im losing weight | ⏯ |
| 我想减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to lose weight | ⏯ |
| 减肥计划 🇨🇳 | 🇬🇧 Weight Loss Plan | ⏯ |
| 你必须减肥了 🇨🇳 | 🇬🇧 You must lose weight | ⏯ |
| 祝你减肥成功 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you a successful weight loss | ⏯ |
| 为什么?你不需要减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Why? You dont need to lose weight | ⏯ |
| 我正在减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Im losing weight | ⏯ |
| 你是在减肥吗?哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you losing weight? Hahahaha | ⏯ |
| 耳朵太胖了,要减肥了 🇨🇳 | 🇬🇧 My ears are too fat to lose weight | ⏯ |
| 我最近在减肥 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been losing weight recently | ⏯ |
| 姐姐,该减肥啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, its time to lose weight | ⏯ |
| 怎么可能,你该减肥了 🇨🇳 | 🇬🇧 How could you lose weight | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |