| 房卡 先放你这 🇨🇳 | 🇬🇧 Room card, put you here first | ⏯ |
| 你非要把房卡放我这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to put your room card here | ⏯ |
| 把房卡放在 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the room card in | ⏯ |
| 把房卡放得下 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the room card down | ⏯ |
| 房卡房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Room card | ⏯ |
| 放这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it here | ⏯ |
| 房卡落在房间里了 🇨🇳 | 🇬🇧 The room card left in the room | ⏯ |
| 房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 The room card | ⏯ |
| 房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Room card | ⏯ |
| 房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Room Card | ⏯ |
| 放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it here | ⏯ |
| 放这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to put it here | ⏯ |
| 房卡是819的房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 The room card is the room card of 819 | ⏯ |
| 这是1148的房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the 1148 room card | ⏯ |
| 这是你的房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres your room card | ⏯ |
| 房卡锁在里面了 🇨🇳 | 🇬🇧 The house cards locked in | ⏯ |
| 我的房卡锁在房间里,请帮我补张房卡 🇨🇳 | 🇬🇧 My room card is locked in the room, please help me make up the room card | ⏯ |
| 房卡是否落在房间里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the room card fall in the room | ⏯ |
| 钥匙放在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 The key sits in the room | ⏯ |
| 我们的房卡放在房间里了能帮忙开下门吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we help open the door when our room card is in the room | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |