| 好不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 What if its good | ⏯ |
| 不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Disgraceful | ⏯ |
| 不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good | ⏯ |
| 好看不好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Good-looking and bad food | ⏯ |
| 不管,我自己好看不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 No matter, I dont look good | ⏯ |
| 穿不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not nice to wear | ⏯ |
| 肥不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Fat doesnt look good | ⏯ |
| 我不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont look good | ⏯ |
| 不会。好看 🇨🇳 | 🇬🇧 No. Nice | ⏯ |
| 超级不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Super ugly | ⏯ |
| 这样不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to look like | ⏯ |
| 不需要好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont need to look good | ⏯ |
| 你说不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 You said it wasnt nice | ⏯ |
| 这个不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 This isnt good | ⏯ |
| 你不好看的 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont look good | ⏯ |
| 好好看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a good look | ⏯ |
| 整过是好看还是不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the whole thing nice or not looking good | ⏯ |
| 帮我去看好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you keep an eye on me | ⏯ |
| 好像不是很好看 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt seem like a good look | ⏯ |
| 这样外面看不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 So its not nice to look outside | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |