| 几点下班  🇨🇳 | 🇬🇧  What time is it to leave work | ⏯ | 
| 几点下班  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you get off work | ⏯ | 
| 下午几点下班  🇨🇳 | 🇬🇧  What time does you leave work in the afternoon | ⏯ | 
| 你几点下班  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you get off work | ⏯ | 
| 几点钟下班  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you leave work | ⏯ | 
| 几点下班呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What time is it time for work | ⏯ | 
| 你几点下班  🇨🇳 | 🇬🇧  What time you get off work | ⏯ | 
| 你们在这里,几点钟下班呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre here, what time do you leave work | ⏯ | 
| 你们几点下班  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you get off work | ⏯ | 
| 你几点下班呀  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you get off work | ⏯ | 
| 大概几点下班  🇨🇳 | 🇬🇧  What time does it take to leave work | ⏯ | 
| 晚上几点下班  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you leave work in the evening | ⏯ | 
| 他们几点下班  🇨🇳 | 🇬🇧  What time they get off work | ⏯ | 
| 你要几点下班  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you want to leave work | ⏯ | 
| 你几点钟下班  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you leave work | ⏯ | 
| 你几点下班啊  🇨🇳 | 🇬🇧  What time youre off work | ⏯ | 
| 你一般几点下班  🇨🇳 | 🇬🇧  You usually get off work | ⏯ | 
| 你今晚几点下班  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you get off work tonight | ⏯ | 
| 这才几点,我还没下班呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats just a few points, I havent left work yet | ⏯ | 
| 你们这里是几点钟上班  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you work here | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Thòi gian  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi gian | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ |