Vietnamese to Chinese

How to say Muốn đến trung tâm phố đi bộ in Chinese?

到市中心步行

More translations for Muốn đến trung tâm phố đi bộ

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it

More translations for 到市中心步行

到市中心  🇨🇳🇬🇧  to the city center
市中心  🇨🇳🇬🇧  Downtown
市中心  🇨🇳🇬🇧  Center
中天步行街  🇨🇳🇬🇧  Zhongtian Walking Street
市区中心  🇨🇳🇬🇧  Downtown Center
步行  🇨🇳🇬🇧  Walk
老的市中心  🇨🇳🇬🇧  Old city center
当他市中心  🇨🇳🇬🇧  when he was in the city centre
我的市中心  🇨🇳🇬🇧  My city center
市中心区域  🇨🇳🇬🇧  Downtown Area
步行街  🇨🇳🇬🇧  Pedestrian street
步行街  🇨🇳🇬🇧  Pedestrian Street
步行去  🇨🇳🇬🇧  Walk to
步行街  🇨🇳🇬🇧  Pedestrian street
步行近  🇨🇳🇬🇧  walk ingress
步行道  🇨🇳🇬🇧  Walking path
市中心封路了  🇨🇳🇬🇧  The city center is closed
它在城市中心  🇨🇳🇬🇧  Its in the center of the
我想在市中心  🇨🇳🇬🇧  I want to be in the center of the city
住在上海市中心  🇨🇳🇬🇧  Lives in the center of Shanghai